Có 1 kết quả:
琢磨 zhuó mó ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˊ
zhuó mó ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˊ [zuó mo ㄗㄨㄛˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carve and polish (jade)
(2) to polish and refine a literary work
(2) to polish and refine a literary work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0